Có 2 kết quả:
民賊獨夫 mín zéi dú fū ㄇㄧㄣˊ ㄗㄟˊ ㄉㄨˊ ㄈㄨ • 民贼独夫 mín zéi dú fū ㄇㄧㄣˊ ㄗㄟˊ ㄉㄨˊ ㄈㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tyrant and oppressor of the people (idiom); traitorous dictator
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tyrant and oppressor of the people (idiom); traitorous dictator
Bình luận 0